JinZaiJinZai

Job DescriptionMô tả công việc của người lao động có “kỹ năng đặc định”

Xem mô tả chi tiết việc

  • すき家
  • なか卯
  • はま寿司
  • ココス
  • ビッグボーイ
  • 接客Với nụ cười rạng rỡ

    Phục vụ khách hàng với thái độ niềm nở, vui tươi, và luôn nở nụ cười.
    Tiếp đón khách hàng bằng nụ cười rạng rỡ và lời chào “Irasshaimase”.

    接客
  • 調理Cung cấp những sản phẩm tốt nhất

    Trang bị đầy đủ sổ tay để bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng làm ra sản phẩm. Cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất.

    調理
  • クリンリネスĐảm bảo nhà hàng luôn ở trạng thái tốt nhất

    Luôn đảm bảo nhà hàng đạt tiêu chuẩn vệ sinh sạch sẽ để sẵn sàng phục vụ thực khách
    Làm cho nhà hàng luôn sạch sẽ, sáng bóng.

    クリンリネス
  • 金銭管理Trân trọng tiễn khách ra về

    Thanh toán là bước cuối cùng quyết định đến ấn tượng của khách hàng với nhà hàng. Ngoài ra còn có công việc tính tiền tại quầy và tổng hợp thanh toán.

    金銭管理

Ví dụ về Giờ làm việc

  • Thời gian làm việc
  • Thời gian cá nhân
  • Thời gian ngủ
  • ①Trưa/Chiều(9:00~18:00)

    ※Giải lao 1 tiếng

    昼・午後で働く場合
  • ②Trưa/Chiều/Đêm (11:00~20:00)

    ※Giải lao 1 tiếng

    午後・夜で働く場合
  • ③Đêm(22:00~7:00)

    ※Giải lao 1 tiếng

    午後・夜で働く場合

Xem chi tiết việc

  • 株式会社GFF
  • 株式会社アグリネットワーク
  • 株式会社サンビシ
  • カット洗浄Nhanh chóng

    Thao tác nhanh chóng và chính xác theo sổ tay hướng dẫn.

    カット洗浄
  • 袋詰め検品Kiểm tra bằng mắt thường

    Khi sản phẩm hoàn thiện, kiểm tra bằng mắt thường xem có sản phẩm có vấn đề gì không.

    調理
  • 箱詰め配送Nhiệm vụ cuối cùng là nhanh

    chóng gửi số lượng chính xác cho cửa hàng. Nhanh chóng đặt đúng số lượng sản phẩm vào hộp. Chuyển số hộp đó tới cửa vận chuyển.

    クリンリネス
  • 衛生管理An toàn sản phẩm

    An toàn sản phẩm là ưu tiên số 1 Khi vào nhà máy, rửa tay hoặc sử dụng buồng tắm khí để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.

    金銭管理

Ví dụ về Giờ làm việc

  • Thời gian làm việc
  • Thời gian cá nhân
  • Thời gian ngủ
  • ①Buổi sáng/Trưa/Chiều(7:00~16:00)

    ※Giải lao 1 tiếng

    昼・午後で働く場合
  • ②Trưa/Chiều(10:00~19:00)

    ※Giải lao 1 tiếng

    午後・夜で働く場合
  • ③Đêm(22:00~7:00)

    ※Giải lao 1 tiếng

    午後・夜で働く場合

Mô tả công việc của lao động có “kỹ năng đặc định”

TOP